Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeChevrolet Silverado I 5.3 (288 Hp) Crew Cab 1500 Automatic 1998, 1999, 2000, 2001, 2002
Thương hiệuChevrolet
ModelSilverado
Đời xeSilverado I
Năm sản xuất1998
Số chổ ngồi4
Số cửa5
Loại xePick-up
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ5.3 (288 Hp) Crew Cab 1500 Automatic
Công suất288 Hp @ 5200 rpm.
Moment xoắn (Nm)440 Nm @ 4400 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)15.7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)12.4 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)288 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)54.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)440 Nm @ 4400 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)5327 cm3
Số xi lanh8
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)96 mm
Đường kính piston (mm)92 mm
Tỉ số nén9.5
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Kích thước
Chiều dài (mm)6025 mm
Chiều rộng (mm)1994 mm
Chiều cao (mm)1956 mm
Chiều dài cơ sở (mm)3885 mm
Vết bánh trước (mm)1899 mm
Vết bánh sau (mm)1676 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp số4
Hệ thống treo trướcTorsion
Hệ thống treo sauLeaf spring
Công nghệ và Vận hành
Trang bị