Chevrolet Silverado 1500 Double Cab III 4.3 V6 EcoTec3 (285 Hp) Automatic 2013, 2014, 2015, 2016
Chevrolet Silverado 1500 Double Cab III 4.3 V6 EcoTec3 (285 Hp) Automatic 2013, 2014, 2015, 2016

Thông tin chung

Tên xe

Chevrolet Silverado 1500 Double Cab III 4.3 V6 EcoTec3 (285 Hp) Automatic 2013, 2014, 2015, 2016

Thương hiệu
Năm sản xuất

2013

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.3 V6 EcoTec3 (285 Hp) Automatic

Công suất

285 Hp @ 5300 rpm.

Moment xoắn (Nm)

413 Nm @ 3900 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.8 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
285 Hp @ 5300 rpm.
Công suất trên lít (HP)
66.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
413 Nm @ 3900 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4293 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
99.6 mm
Đường kính piston (mm)
92 mm
Tỉ số nén
11
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2241 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

3130 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

98 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

1727 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5842 mm

Chiều rộng (mm)

2032 mm

Chiều cao (mm)

1877 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3645 mm

Vết bánh trước (mm)

1750 mm

Vết bánh sau (mm)

1716 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

6

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

245/70 R17; 265/65 R18; 275/55 R20

Kích thước bánh trước

245/70 R17; 265/65 R18; 275/55 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17; R18; R20

Công nghệ và Vận hành