Chevrolet Sail III 1.5 (113 Hp) 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Chevrolet Sail III 1.5 (113 Hp) 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Chevrolet Sail III 1.5 (113 Hp) 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

2014

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5 (113 Hp)

Công suất

113 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

141 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
113 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
76.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
141 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1485 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Tỉ số nén
10.2
Số van trên mỗi xi lanh
4
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DVVT

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1103 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

39 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

366 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4300 mm

Chiều rộng (mm)

1735 mm

Chiều cao (mm)

1503 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2500 mm

Vết bánh trước (mm)

1477 mm

Vết bánh sau (mm)

1468 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

5

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

dependent spring suspension with transverse steering rod

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

175/70 R14

Kích thước bánh trước

175/70 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

5.5J x 14

Công nghệ và Vận hành