Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeChevrolet Nubira Station Wagon 1.8 i 16V (122 Hp) 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010
Thương hiệuChevrolet
ModelNubira
Đời xeNubira Station Wagon
Năm sản xuất2005
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeStation wagon (estate)
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.8 i 16V (122 Hp)
Công suất122 Hp @ 5800 rpm.
Moment xoắn (Nm)165 Nm @ 4000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)9.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)6.2 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)7.5 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h10.4 sec
Tốc độ tối đa (km/h)184 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)122 Hp @ 5800 rpm.
Công suất trên lít (HP)67.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)165 Nm @ 4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1799 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)81.6 mm
Đường kính piston (mm)86 mm
Tỉ số nén9.8
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1280 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1795 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)60 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)400 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1410 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4580 mm
Chiều rộng (mm)1725 mm
Chiều cao (mm)1460 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2600 mm
Vết bánh trước (mm)1480 mm
Vết bánh sau (mm)1480 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp số5
Hệ thống treo trướcSpring Strut
Hệ thống treo sauDouble wishbone
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Kích thước bánh trước195/55 R15
Kích thước bánh trước195/55 R15
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)6J x 15
Công nghệ và Vận hành
Trang bị