Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeChevrolet Monza (Brazil) 1.8 i SL (98 Hp) 1982, 1983, 1984, 1985, 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996
Thương hiệuChevrolet
ModelMonza
Đời xeMonza (Brazil)
Năm sản xuất1982
Số chổ ngồi5
Số cửa3
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.8 i SL (98 Hp)
Công suất98 Hp @ 5800 rpm.
Moment xoắn (Nm)143 Nm @ 3600 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)8 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h12 sec
Tốc độ tối đa (km/h)170 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)98 Hp @ 5800 rpm.
Công suất trên lít (HP)54.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)143 Nm @ 3600 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1796 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)84.8 mm
Đường kính piston (mm)79.5 mm
Tỉ số nén8.8
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuMono-point injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1062 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1553 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)57 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)510 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4493 mm
Chiều rộng (mm)1642 mm
Chiều cao (mm)1380 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2574 mm
Vết bánh trước (mm)1406 mm
Vết bánh sau (mm)1406 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp số5
Hệ thống treo trướcSpring Strut
Hệ thống treo sauHelical spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDrum
Kích thước bánh trước185/70 R13 S
Kích thước bánh trước185/70 R13 S
Công nghệ và Vận hành
Trang bị