Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeChevrolet Monte Carlo (W) 3.4 i V6 (182 Hp) 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004
Thương hiệuChevrolet
ModelMonte Carlo
Đời xeMonte Carlo (W)
Năm sản xuất1999
Số chổ ngồi5
Số cửa2
Loại xeCoupe
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ3.4 i V6 (182 Hp)
Công suất182 Hp @ 5200 rpm.
Moment xoắn (Nm)279 Nm @ 4000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)11.2 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)7.4 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)9.1 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h10 sec
Tốc độ tối đa (km/h)180 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơLA1
Loại động cơ
Công suất (HP)182 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)54.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)279 Nm @ 4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)3350 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)92 mm
Đường kính piston (mm)84 mm
Tỉ số nén9.6
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1540 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)64 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)447 l
Kích thước
Chiều dài (mm)5027 mm
Chiều rộng (mm)1847 mm
Chiều cao (mm)1402 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2807 mm
Vết bánh trước (mm)1575 mm
Vết bánh sau (mm)1560 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp số4
Hệ thống treo trướcCoil spring
Hệ thống treo sauHelical spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước225/60 R16
Kích thước bánh trước225/60 R16
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)6.5J x 16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị