Chevrolet Metro (MR226) 1.3 LSI (79 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007
Chevrolet Metro (MR226) 1.3 LSI (79 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007

Thông tin chung

Tên xe

Chevrolet Metro (MR226) 1.3 LSI (79 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1998

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.3 LSI (79 Hp)

Công suất

79 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

99 Nm @ 3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

6.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.5 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

165 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
79 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
60.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
99 Nm @ 3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1299 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
74 mm
Đường kính piston (mm)
75.5 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

860 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

39 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

240 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

635 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3790 mm

Chiều rộng (mm)

1590 mm

Chiều cao (mm)

1390 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2360 mm

Vết bánh trước (mm)

1380 mm

Vết bánh sau (mm)

1360 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

5

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

155/80 R13

Kích thước bánh trước

155/80 R13

Công nghệ và Vận hành