Chevrolet Malibu (XL, facelift 2019) 535T (165 Hp) CVT 2019, 2020, 2021
Chevrolet Malibu (XL, facelift 2019) 535T (165 Hp) CVT 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Chevrolet Malibu (XL, facelift 2019) 535T (165 Hp) CVT 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

535T (165 Hp) CVT

Công suất

165 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

240 Nm @ 1500-4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

China VI

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

205 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
165 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
123 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
240 Nm @ 1500-4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1341 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Tỉ số nén
10.3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1430-1470 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

520 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4933 mm

Chiều rộng (mm)

1854 mm

Chiều cao (mm)

1472-1476 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2829 mm

Vết bánh trước (mm)

1596-1606 mm

Vết bánh sau (mm)

1599-1609 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

CVT

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

205/65 R16; 225/55 R17

Kích thước bánh trước

205/65 R16; 225/55 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.0J x 16; 7.5J x 17

Công nghệ và Vận hành