Chevrolet Malibu VII 3.6i V6 24V (252 Hp) Automatic 2008, 2009, 2010, 2011, 2012
Chevrolet Malibu VII 3.6i V6 24V (252 Hp) Automatic 2008, 2009, 2010, 2011, 2012

Thông tin chung

Tên xe

Chevrolet Malibu VII 3.6i V6 24V (252 Hp) Automatic 2008, 2009, 2010, 2011, 2012

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2008

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.6i V6 24V (252 Hp) Automatic

Công suất

252 Hp @ 6300 rpm.

Moment xoắn (Nm)

340 Nm @ 3200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
LY7
Công suất (HP)
252 Hp @ 6300 rpm.
Công suất trên lít (HP)
70.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
340 Nm @ 3200 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
6900 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3564 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
94 mm
Đường kính piston (mm)
85.6 mm
Tỉ số nén
10.2
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC, VVT

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1655 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

62 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

427 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4872 mm

Chiều rộng (mm)

1785 mm

Chiều cao (mm)

1451 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2852 mm

Vết bánh trước (mm)

1514 mm

Vết bánh sau (mm)

1524 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.3 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

6

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

225/50 R17; 225/50 R18

Kích thước bánh trước

225/50 R17; 225/50 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17; R18

Công nghệ và Vận hành