Chevrolet Malibu V 3.1i V6 (170 Hp) Automatic 1999, 2000, 2001, 2002, 2003
Chevrolet Malibu V 3.1i V6 (170 Hp) Automatic 1999, 2000, 2001, 2002, 2003

Thông tin chung

Tên xe

Chevrolet Malibu V 3.1i V6 (170 Hp) Automatic 1999, 2000, 2001, 2002, 2003

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1999

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.1i V6 (170 Hp) Automatic

Công suất

170 Hp @ 5200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

244 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.8 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
LG8
Công suất (HP)
170 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
54.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
244 Nm @ 4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
6000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3129 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
89 mm
Đường kính piston (mm)
84 mm
Tỉ số nén
9.6
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHV

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1409 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

54 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

438 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4836 mm

Chiều rộng (mm)

1762 mm

Chiều cao (mm)

1427 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2717 mm

Vết bánh trước (mm)

1498 mm

Vết bánh sau (mm)

1506 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.1 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

4 Hydra-Matic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

215/60 R15

Kích thước bánh trước

215/60 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.0J x 15

Công nghệ và Vận hành