Chevrolet Malibu Maxx (facelift 2006) SS 3.9i V6 12V (240 Hp) Automatic 2006, 2007
Chevrolet Malibu Maxx (facelift 2006) SS 3.9i V6 12V (240 Hp) Automatic 2006, 2007

Thông tin chung

Tên xe

Chevrolet Malibu Maxx (facelift 2006) SS 3.9i V6 12V (240 Hp) Automatic 2006, 2007

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2006

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

SS 3.9i V6 12V (240 Hp) Automatic

Công suất

240 Hp @ 5800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

325 Nm @ 2800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
LZ9
Công suất (HP)
240 Hp @ 5800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
61.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
325 Nm @ 2800 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
6400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3880 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
99 mm
Đường kính piston (mm)
84 mm
Tỉ số nén
9.8
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHV, CVVT

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1642 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

61 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

646 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1161 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4770 mm

Chiều rộng (mm)

1773 mm

Chiều cao (mm)

1476 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2852 mm

Vết bánh trước (mm)

1524 mm

Vết bánh sau (mm)

1529 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

4 Hydra-Matic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

225/50 R18

Kích thước bánh trước

225/50 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R18

Công nghệ và Vận hành