Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeChevrolet Malibu IX (facelift 2019) 2.0 (253 Hp) Automatic 2019, 2020, 2021
Thương hiệuChevrolet
ModelMalibu
Đời xeMalibu IX (facelift 2019)
Năm sản xuất2019
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.0 (253 Hp) Automatic
Công suất253 Hp @ 5300 rpm.
Moment xoắn (Nm)353 Nm @ 2000-5000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)10.7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)7.3 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)9 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)253 Hp @ 5300 rpm.
Công suất trên lít (HP)126.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)353 Nm @ 2000-5000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1998 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)86 mm
Đường kính piston (mm)86 mm
Tỉ số nén9.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valveDOHC, VVT
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1462 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)60 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)447 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4923 mm
Chiều rộng (mm)1854 mm
Chiều cao (mm)1463 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2830 mm
Vết bánh trước (mm)1590 mm
Vết bánh sau (mm)1588 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.5 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp số9 Hydra-Matic
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauIndependent, spring multi-link with stabilizer
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước245/45 R18; 245/40 R19
Kích thước bánh trước245/45 R18; 245/40 R19
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)8.0J x 18; 8.5J x 19
Công nghệ và Vận hành
Trang bị