Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeChevrolet Malibu IX 1.5 Turbo (163 Hp) Automatic 2016, 2017, 2018
Thương hiệuChevrolet
ModelMalibu
Đời xeMalibu IX
Năm sản xuất2016
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.5 Turbo (163 Hp) Automatic
Công suất163 Hp @ 5700 rpm.
Moment xoắn (Nm)250 Nm @ 2000-4000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)8.7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)6.5 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)163 Hp @ 5700 rpm.
Công suất trên lít (HP)109.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)250 Nm @ 2000-4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1490 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)74 mm
Đường kính piston (mm)86.6 mm
Tỉ số nén10
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valveDOHC, VVT-Di
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1409 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)49 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)447 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4923 mm
Chiều rộng (mm)1854 mm
Chiều cao (mm)1463 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2830 mm
Vết bánh trước (mm)1590 mm
Vết bánh sau (mm)1588 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.5 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp số6 Hydra-Matic
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước205/60 R16; 225/55 R17; 245/45 R18; 245/40 R19
Kích thước bánh trước205/60 R16; 225/55 R17; 245/45 R18; 245/40 R19
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)7.5J x 16; 8.0J x 17; 8.0J x 18; 8.0J x 19
Công nghệ và Vận hành
Trang bị