Chevrolet Malibu IV Wagon (facelift 1981) 4.4 V8 (115 Hp) CAT Automatic 1981, 1982, 1983
Chevrolet Malibu IV Wagon (facelift 1981) 4.4 V8 (115 Hp) CAT Automatic 1981, 1982, 1983

Thông tin chung

Tên xe

Chevrolet Malibu IV Wagon (facelift 1981) 4.4 V8 (115 Hp) CAT Automatic 1981, 1982, 1983

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1981

Số chổ ngồi

6

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.4 V8 (115 Hp) CAT Automatic

Công suất

115 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

278 Nm @ 2400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
L39
Công suất (HP)
115 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
26.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
278 Nm @ 2400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4376 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
88.9 mm
Đường kính piston (mm)
88.4 mm
Tỉ số nén
8.3
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHV

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1580 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

69 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

1131 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2050 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4911 mm

Chiều rộng (mm)

1826 mm

Chiều cao (mm)

1418 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2745 mm

Vết bánh trước (mm)

1486 mm

Vết bánh sau (mm)

1467 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

13.0 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

3

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

dependent spring suspension, Transverse stabilizer, Trailing arm

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

195/75 R14

Kích thước bánh trước

195/75 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.0J x 14

Công nghệ và Vận hành