Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeChevrolet Malibu IV Station Wagon 5.0 V8 (155 Hp) CAT Automatic 1980, 1981
Thương hiệuChevrolet
ModelMalibu
Đời xeMalibu IV Station Wagon
Năm sản xuất1980
Số chổ ngồi6
Số cửa5
Loại xeStation wagon (estate)
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ5.0 V8 (155 Hp) CAT Automatic
Công suất155 Hp @ 4000 rpm.
Moment xoắn (Nm)332 Nm @ 1600 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)155 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)31 Hp/l
Moment xoắn (Nm)332 Nm @ 1600 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)5001 cm3
Số xi lanh8
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)95 mm
Đường kính piston (mm)88.4 mm
Tỉ số nén8.6
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuCarburettor
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveOHV
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1544 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)69 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)1133 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)2050 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4911 mm
Chiều rộng (mm)1816 mm
Chiều cao (mm)1384 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2745 mm
Vết bánh trước (mm)1486 mm
Vết bánh sau (mm)1467 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)13.0 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp số3
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo saudependent spring suspension, Transverse stabilizer, Trailing arm
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDrum
Kích thước bánh trước195/75 R14
Kích thước bánh trước195/75 R14
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)6.0J x 14
Công nghệ và Vận hành
Trang bị