Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeChevrolet Impala X 2.4 Ecotec (182 Hp) eAssist Automatic 2013, 2014, 2015
Thương hiệuChevrolet
ModelImpala
Đời xeImpala X
Năm sản xuất2013
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngFHEV (Full Hybrid Electric Vehicle)
Động cơ2.4 Ecotec (182 Hp) eAssist Automatic
Hệ thống điện
Dung lượng pin0.5 kWh
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)9.4 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)6.7 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2383 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)88 mm
Đường kính piston (mm)98 mm
Tỉ số nén11.2
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Dung tích bình nhiên liệu (l)60 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)532 l
Kích thước
Chiều dài (mm)5113 mm
Chiều rộng (mm)1854 mm
Chiều cao (mm)1496 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2837 mm
Vết bánh trước (mm)1580 mm
Vết bánh sau (mm)1576 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.75 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp số6
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauIndependent, spring multi-link with stabilizer
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước235/50 R18; 245/45 R19; 245/40 R20
Kích thước bánh trước235/50 R18; 245/45 R19; 245/40 R20
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R18; R19; R20
Công nghệ và Vận hành
Trang bị