Giá | ||||
---|---|---|---|---|
Thông tin chung | ||||
Tên xe | Chevrolet Impala VII 5.7i (264 Hp) 1994, 1995, 1996 | |||
Thương hiệu | Chevrolet | |||
Model | Impala | |||
Đời xe | Impala VII | |||
Năm sản xuất | 1994 | |||
Số chổ ngồi | 6 | |||
Số cửa | 4 | |||
Loại xe | Sedan | |||
Kiến trúc truyền động | Internal Combustion engine | |||
Động cơ | 5.7i (264 Hp) | |||
Công suất | 264 Hp @ 5000 rpm. | |||
Moment xoắn (Nm) | 447 Nm @ 3200 rpm. | |||
Hệ thống điện | ||||
Hiệu năng | ||||
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km) | 11.3 l/100 km | |||
Tốc độ tối đa (km/h) | 195 km/h | |||
Chi tiết động cơ | ||||
Động cơ: #1 | ||||
Mã động cơ | ||||
Loại động cơ | ||||
Công suất (HP) | 264 Hp @ 5000 rpm. | |||
Công suất trên lít (HP) | 46 Hp/l | |||
Moment xoắn (Nm) | 447 Nm @ 3200 rpm. | |||
Tốc độ tối đa (rpm) | ||||
Dung tích xi lanh (cm3) | 5733 cm3 | |||
Số xi lanh | 8 | |||
Bố trí xi lanh | V-engine | |||
Đường kính xi lanh (mm) | 101.6 mm | |||
Đường kính piston (mm) | 88.4 mm | |||
Tỉ số nén | 10.5 | |||
Số van trên mỗi xi lanh | 2 | |||
Hệ thống nhiên liệu | Multi-point indirect injection | |||
Loại nhiên liệu | Petrol (Gasoline) | |||
Turbine | ||||
Bộ truyền động valve | ||||
Không gian và trọng lượng | ||||
Trọng lượng không tải (kg) | 1850 kg | |||
Dung tích bình nhiên liệu (l) | 87 l | |||
Kích thước | ||||
Chiều dài (mm) | 5439 mm | |||
Chiều rộng (mm) | 1968 mm | |||
Chiều cao (mm) | 1415 mm | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2945 mm | |||
Vết bánh trước (mm) | 1568 mm | |||
Vết bánh sau (mm) | 1542 mm | |||
Hệ thống truyền động, treo và phanh | ||||
Kiến trúc truyền động | The ICE drives the rear wheels of the vehicle. | |||
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD) | Rear wheel drive | |||
Công nghệ và Vận hành | ||||
Trang bị |