Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeChevrolet Impala IX 5.3 V8 (303 Hp) Automatic 2009, 2010
Thương hiệuChevrolet
ModelImpala
Đời xeImpala IX
Năm sản xuất2009
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ5.3 V8 (303 Hp) Automatic
Công suất303 Hp @ 5600 rpm.
Moment xoắn (Nm)438 Nm @ 4000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)14.7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)9.8 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)303 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)56.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)438 Nm @ 4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)6100 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)5326 cm3
Số xi lanh8
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)96 mm
Đường kính piston (mm)92 mm
Tỉ số nén10
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1683 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)66 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)526 l
Kích thước
Chiều dài (mm)5091 mm
Chiều rộng (mm)1851 mm
Chiều cao (mm)1487 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2807 mm
Vết bánh trước (mm)1585 mm
Vết bánh sau (mm)1562 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.6-12.2 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp số4
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauIndependent, spring multi-link with stabilizer
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Kích thước bánh trước235/50 R18
Kích thước bánh trước235/50 R18
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị