Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeChevrolet Impala IX 3.6 SIDI V6 (300 Hp) FlexFuel Automatic 2012, 2013
Thương hiệuChevrolet
ModelImpala
Đời xeImpala IX
Năm sản xuất2012
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ3.6 SIDI V6 (300 Hp) FlexFuel Automatic
Công suất300 Hp @ 6800 rpm.
Moment xoắn (Nm)355 Nm @ 5300 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)13.0 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)7.8 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơLFX
Loại động cơ
Công suất (HP)300 Hp @ 6800 rpm.
Công suất trên lít (HP)84.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)355 Nm @ 5300 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)7200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)3556 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)94 mm
Đường kính piston (mm)85.6 mm
Tỉ số nén11.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol / Ethanol - E85
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1613-1655 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)66 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)526 l
Kích thước
Chiều dài (mm)5090 mm
Chiều rộng (mm)1851 mm
Chiều cao (mm)1491 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2807 mm
Vết bánh trước (mm)1585 mm
Vết bánh sau (mm)1562 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.6-12.2 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp số6
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauIndependent, spring multi-link with stabilizer
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Kích thước bánh trước225/60 R16; 225/55 R17; 235/50 R18
Kích thước bánh trước225/60 R16; 225/55 R17; 235/50 R18
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R16; R17; R18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị