Chevrolet HHR 2.2 i 16V (141 Hp) Automatic 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011
Chevrolet HHR 2.2 i 16V (141 Hp) Automatic 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011

Thông tin chung

Tên xe

Chevrolet HHR 2.2 i 16V (141 Hp) Automatic 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2005

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.2 i 16V (141 Hp) Automatic

Công suất

141 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

210 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.7 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
L61
Công suất (HP)
141 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
64.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
210 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2198 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
94.6 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1431 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

49 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

638 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1785 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4475 mm

Chiều rộng (mm)

1755 mm

Chiều cao (mm)

1603 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2628 mm

Vết bánh trước (mm)

1491 mm

Vết bánh sau (mm)

1491 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

4

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Transverse stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

215/55 R16

Kích thước bánh trước

215/55 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J X 16

Công nghệ và Vận hành