Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeChevrolet Equinox III 1.6d (139 Hp) Automatic 2018, 2019, 2020, 2021
Thương hiệuChevrolet
ModelEquinox
Đời xeEquinox III
Năm sản xuất2018
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.6d (139 Hp) Automatic
Công suất139 Hp @ 3750 rpm.
Moment xoắn (Nm)325 Nm @ 2000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)7.3 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)5.9 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơLH7
Loại động cơ
Công suất (HP)139 Hp @ 3750 rpm.
Công suất trên lít (HP)87 Hp/l
Moment xoắn (Nm)325 Nm @ 2000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1598 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)79.7 mm
Đường kính piston (mm)80.1 mm
Tỉ số nén16
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDiesel Commonrail
Loại nhiên liệuDiesel
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1598 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)56 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)847 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1798 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4651 mm
Chiều rộng (mm)1844 mm
Chiều cao (mm)1661 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2725 mm
Vết bánh trước (mm)1580 mm
Vết bánh sau (mm)1580 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.4 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp số6 Hydra-Matic
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước225/65 R17
Kích thước bánh trước225/65 R17
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị