Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeChevrolet Equinox II 3.0 V6 (264 Hp) Automatic 2009, 2010, 2011, 2012
Thương hiệuChevrolet
ModelEquinox
Đời xeEquinox II
Năm sản xuất2009
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ3.0 V6 (264 Hp) Automatic
Công suất264 Hp
Moment xoắn (Nm)301 Nm
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)13.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)9.8 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)264 Hp
Công suất trên lít (HP)88.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)301 Nm
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2994 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Dung tích bình nhiên liệu (l)79 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)1804 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4770 mm
Chiều rộng (mm)1842 mm
Chiều cao (mm)1760 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2858 mm
Vết bánh trước (mm)1598 mm
Vết bánh sau (mm)1577 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent, spring
Hệ thống treo sauIndependent, spring multi-link with stabilizer
Thắng trướcDisc
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước225/65 R17 100T; 235/55 R18 99T; 235/55 R19 101H
Kích thước bánh trước225/65 R17 100T; 235/55 R18 99T; 235/55 R19 101H
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)7J x 17 ET43; 7J x 18 ET46; 7J x 19 ET46
Công nghệ và Vận hành
Trang bị