Chevrolet Cruze Sedan 2.0 TD (163 Hp) Automatic 2011, 2012, 2013
Chevrolet Cruze Sedan 2.0 TD (163 Hp) Automatic 2011, 2012, 2013

Thông tin chung

Tên xe

Chevrolet Cruze Sedan 2.0 TD (163 Hp) Automatic 2011, 2012, 2013

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2011

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 TD (163 Hp) Automatic

Công suất

163 Hp @ 3800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

360 Nm @ 2750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

209 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
163 Hp @ 3800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
81.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
360 Nm @ 2750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Tỉ số nén
16.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1455 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1989 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

450 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4597 mm

Chiều rộng (mm)

1788 mm

Chiều cao (mm)

1477 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2685 mm

Vết bánh trước (mm)

1544 mm

Vết bánh sau (mm)

1558 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

6

Hệ thống treo trước

McPherson

Thắng trước

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

215/50 R17

Kích thước bánh trước

215/50 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17

Công nghệ và Vận hành