Chevrolet Cruze Sedan 1.8 (141 Hp) 2009, 2010, 2011, 2012, 2013
Chevrolet Cruze Sedan 1.8 (141 Hp) 2009, 2010, 2011, 2012, 2013

Thông tin chung

Tên xe

Chevrolet Cruze Sedan 1.8 (141 Hp) 2009, 2010, 2011, 2012, 2013

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2009

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.8 (141 Hp)

Công suất

141 Hp @ 6200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

176 Nm @ 3800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

200 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
141 Hp @ 6200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
78.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
176 Nm @ 3800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1796 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
80.5 mm
Đường kính piston (mm)
88.2 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1365 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1793 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4597 mm

Chiều rộng (mm)

1788 mm

Chiều cao (mm)

1477 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2685 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

5

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

205/60 R16

Kích thước bánh trước

205/60 R16

Công nghệ và Vận hành