Chevrolet Cruze Sedan 1.6 (113 Hp) Automatic 2009, 2010
Chevrolet Cruze Sedan 1.6 (113 Hp) Automatic 2009, 2010

Thông tin chung

Tên xe

Chevrolet Cruze Sedan 1.6 (113 Hp) Automatic 2009, 2010

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2009

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 (113 Hp) Automatic

Công suất

113 Hp @ 6400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

153 Nm @ 4200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

185 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
113 Hp @ 6400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
70.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
153 Nm @ 4200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1598 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
79 mm
Đường kính piston (mm)
81.5 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1360 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1788 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4597 mm

Chiều rộng (mm)

1788 mm

Chiều cao (mm)

1477 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2685 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

6

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

205/60 R16

Kích thước bánh trước

205/60 R16

Công nghệ và Vận hành