Chevrolet Cruze Hatchback (facelift 2013) 1.4 (100 Hp) 2013, 2014, 2015, 2016
Chevrolet Cruze Hatchback (facelift 2013) 1.4 (100 Hp) 2013, 2014, 2015, 2016

Thông tin chung

Tên xe

Chevrolet Cruze Hatchback (facelift 2013) 1.4 (100 Hp) 2013, 2014, 2015, 2016

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2013

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.4 (100 Hp)

Công suất

100 Hp @ 4200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

130 Nm @ 4200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

125 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

6.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

14.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

176 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
100 Hp @ 4200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
71.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
130 Nm @ 4200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1398 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
73.4 mm
Đường kính piston (mm)
82.6 mm
Tỉ số nén
10.5
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1305 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1813 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

413 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

883 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4514 mm

Chiều rộng (mm)

1797 mm

Chiều cao (mm)

1477 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2685 mm

Vết bánh trước (mm)

1544 mm

Vết bánh sau (mm)

1558 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

5

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Công nghệ và Vận hành