Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeChevrolet Cruze Combi (facelift 2013) 1.6 (124 Hp) 2013, 2014, 2015, 2016
Thương hiệuChevrolet
ModelCruze
Đời xeCruze Combi (facelift 2013)
Năm sản xuất2013
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeStation wagon (estate)
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.6 (124 Hp)
Công suất124 Hp @ 6200 rpm.
Moment xoắn (Nm)155 Nm @ 4200 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 5
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)8.7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)5.2 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)6.4 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h12.6 sec
Tốc độ tối đa (km/h)191 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)124 Hp @ 6200 rpm.
Công suất trên lít (HP)77.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)155 Nm @ 4200 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1598 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)79 mm
Đường kính piston (mm)81.5 mm
Tỉ số nén11
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1360 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1895 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)60 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)500 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1478 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4681 mm
Chiều rộng (mm)1797 mm
Chiều cao (mm)1521 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2685 mm
Vết bánh trước (mm)1544 mm
Vết bánh sau (mm)1558 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.9 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp số5
Hệ thống treo trướcMcPherson
Hệ thống treo sauTorsion
Thắng trướcDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước205/60 R16
Kích thước bánh trước205/60 R16
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị