Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeChevrolet Corvette Hard top (C5) 5.7 i V8 16V Z06 (390 Hp) 2001, 2002, 2003, 2004
Thương hiệuChevrolet
ModelCorvette
Đời xeCorvette Hard top (C5)
Năm sản xuất2001
Số chổ ngồi2
Số cửa2
Loại xeCoupe
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ5.7 i V8 16V Z06 (390 Hp)
Công suất390 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)522 Nm @ 4800 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)12.4 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)8.4 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h4.3 sec
Tốc độ tối đa (km/h)275 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)390 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)68.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)522 Nm @ 4800 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)5665 cm3
Số xi lanh8
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)99 mm
Đường kính piston (mm)92 mm
Tỉ số nén10.5
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1535 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1745 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)70 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)382 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4564 mm
Chiều rộng (mm)1869 mm
Chiều cao (mm)1212 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2654 mm
Vết bánh trước (mm)1585 mm
Vết bánh sau (mm)1590 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcCoil spring
Hệ thống treo sauHelical spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước265/40 R18; 295/35 R18
Kích thước bánh trước265/40 R18; 295/35 R18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị