Giá | ||||
---|---|---|---|---|
Thông tin chung | ||||
Tên xe | Chevrolet Corvette Coupe IV 5.7 i V8 ZR1 (411 Hp) 1984, 1985, 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997 | |||
Thương hiệu | Chevrolet | |||
Model | Corvette | |||
Đời xe | Corvette Coupe IV | |||
Năm sản xuất | 1984 | |||
Số chổ ngồi | 2 | |||
Số cửa | 2 | |||
Loại xe | Coupe | |||
Kiến trúc truyền động | Internal Combustion engine | |||
Động cơ | 5.7 i V8 ZR1 (411 Hp) | |||
Công suất | 411 Hp @ 5800 rpm. | |||
Moment xoắn (Nm) | 522 Nm @ 5200 rpm. | |||
Hệ thống điện | ||||
Hiệu năng | ||||
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km) | 12 l/100 km | |||
Chi tiết động cơ | ||||
Động cơ: #1 | ||||
Mã động cơ | ||||
Loại động cơ | ||||
Công suất (HP) | 411 Hp @ 5800 rpm. | |||
Công suất trên lít (HP) | 71.7 Hp/l | |||
Moment xoắn (Nm) | 522 Nm @ 5200 rpm. | |||
Tốc độ tối đa (rpm) | ||||
Dung tích xi lanh (cm3) | 5731 cm3 | |||
Số xi lanh | 8 | |||
Bố trí xi lanh | V-engine | |||
Đường kính xi lanh (mm) | 99.1 mm | |||
Đường kính piston (mm) | 93 mm | |||
Tỉ số nén | 11 | |||
Số van trên mỗi xi lanh | 4 | |||
Hệ thống nhiên liệu | Multi-point indirect injection | |||
Loại nhiên liệu | Petrol (Gasoline) | |||
Turbine | ||||
Bộ truyền động valve | DOHC | |||
Không gian và trọng lượng | ||||
Trọng lượng không tải (kg) | 1524 kg | |||
Dung tích bình nhiên liệu (l) | 76 l | |||
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l) | 357 l | |||
Kích thước | ||||
Chiều dài (mm) | 4535 mm | |||
Chiều rộng (mm) | 1796 mm | |||
Chiều cao (mm) | 1202 mm | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2444 mm | |||
Vết bánh trước (mm) | 1466 mm | |||
Vết bánh sau (mm) | 1500 mm | |||
Hệ thống truyền động, treo và phanh | ||||
Kiến trúc truyền động | The ICE drives the rear wheels of the vehicle. | |||
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD) | Rear wheel drive | |||
Hộp số | manual | |||
Hệ thống treo trước | Double wishbone | |||
Hệ thống treo sau | Helical spring | |||
Thắng trước | Ventilated discs | |||
Thắng sau | Ventilated discs | |||
Trợ lực tay lái | Hydraulic Steering | |||
Kích thước bánh trước | 255/40 R18; 285/35 R18 | |||
Kích thước bánh trước | 255/40 R18; 285/35 R18 | |||
Công nghệ và Vận hành | ||||
Trang bị |