Chevrolet Corvette Coupe (C8) Z06 5.5 V8 (670 Hp) M1L 2022
Chevrolet Corvette Coupe (C8) Z06 5.5 V8 (670 Hp) M1L 2022

Thông tin chung

Tên xe

Chevrolet Corvette Coupe (C8) Z06 5.5 V8 (670 Hp) M1L 2022

Thương hiệu
Năm sản xuất

2022

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

Z06 5.5 V8 (670 Hp) M1L

Công suất

670 Hp @ 8400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

623 Nm @ 6300 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
670 Hp @ 8400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
122.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
623 Nm @ 6300 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
8600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5463 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
104.25 mm
Đường kính piston (mm)
80 mm
Tỉ số nén
12.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1561 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

357 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4688 mm

Chiều rộng (mm)

2025 mm

Chiều cao (mm)

1235 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2722 mm

Vết bánh trước (mm)

1685 mm

Vết bánh sau (mm)

1678 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Double wishbone, Transverse stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs, 370x34 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 380x34 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 275/30 R20Rear wheel tires: 345/25 R21

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 275/30 R20Rear wheel tires: 345/25 R21

Công nghệ và Vận hành