Chevrolet Corvette Coupe (C8) Stingray 6.2 V8 (495 Hp) M1L (USA) 2020, 2021, 2022
Chevrolet Corvette Coupe (C8) Stingray 6.2 V8 (495 Hp) M1L (USA) 2020, 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Chevrolet Corvette Coupe (C8) Stingray 6.2 V8 (495 Hp) M1L (USA) 2020, 2021, 2022

Thương hiệu
Năm sản xuất

2020

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

Stingray 6.2 V8 (495 Hp) M1L (USA)

Công suất

495 Hp @ 6450 rpm.

Moment xoắn (Nm)

637 Nm @ 5150 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tốc độ tối đa (km/h)

312 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
495 Hp @ 6450 rpm.
Công suất trên lít (HP)
80.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
637 Nm @ 5150 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
6162 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
103.25 mm
Đường kính piston (mm)
92 mm
Tỉ số nén
11.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1530 kg

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

357 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4630 mm

Chiều rộng (mm)

1934 mm

Chiều cao (mm)

1234 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2722 mm

Vết bánh trước (mm)

1648 mm

Vết bánh sau (mm)

1586 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Double wishbone, Transverse stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs, 321 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 339 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 245/35 ZR19Rear wheel tires: 305/30 ZR20

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 245/35 ZR19Rear wheel tires: 305/30 ZR20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 8.5J x 19Rear wheel rims: 11J x 20

Công nghệ và Vận hành