Chevrolet Corvette Coupe (C8) Stingray 6.2 V8 (482 Hp) DCT 2020, 2021, 2022
Chevrolet Corvette Coupe (C8) Stingray 6.2 V8 (482 Hp) DCT 2020, 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Chevrolet Corvette Coupe (C8) Stingray 6.2 V8 (482 Hp) DCT 2020, 2021, 2022

Thương hiệu
Năm sản xuất

2020

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

Stingray 6.2 V8 (482 Hp) DCT

Công suất

482 Hp @ 6450 rpm.

Moment xoắn (Nm)

613 Nm @ 4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

277 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

3.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

296 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
482 Hp @ 6450 rpm.
Công suất trên lít (HP)
78.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
613 Nm @ 4500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
6600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
6162 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
103.25 mm
Đường kính piston (mm)
92 mm
Tỉ số nén
11.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHV

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1730-1740 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1980 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4634 mm

Chiều rộng (mm)

1934 mm

Chiều cao (mm)

1235 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2722 mm

Vết bánh trước (mm)

1647 mm

Vết bánh sau (mm)

1590 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Double wishbone, Transverse stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs, 345x30 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 350x27 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 245/35 R19Rear wheel tires: 305/30 R20

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 245/35 R19Rear wheel tires: 305/30 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 8.5J x 19Rear wheel rims: 11J x 20

Công nghệ và Vận hành