Chevrolet Corvette Coupe (C7) Grand sport 6.2 V8 (466 Hp) Automatic 2016, 2017, 2018, 2019
Chevrolet Corvette Coupe (C7) Grand sport 6.2 V8 (466 Hp) Automatic 2016, 2017, 2018, 2019

Thông tin chung

Tên xe

Chevrolet Corvette Coupe (C7) Grand sport 6.2 V8 (466 Hp) Automatic 2016, 2017, 2018, 2019

Thương hiệu
Năm sản xuất

2016

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

Grand sport 6.2 V8 (466 Hp) Automatic

Công suất

466 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

630 Nm @ 4600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

284 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

19.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

12.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

290 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
LT1
Công suất (HP)
466 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
75.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
630 Nm @ 4600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
6162 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
103.25 mm
Đường kính piston (mm)
92 mm
Tỉ số nén
11.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHV

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1602 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

287 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4514 mm

Chiều rộng (mm)

1965 mm

Chiều cao (mm)

1239 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2710 mm

Vết bánh trước (mm)

1633 mm

Vết bánh sau (mm)

1607 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.5 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

285/30 ZR19; 335/25 ZR20

Kích thước bánh trước

285/30 ZR19; 335/25 ZR20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R19; R20

Công nghệ và Vận hành