Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeChevrolet Corvette Coupe (C4) 5.7 i V8 (282 Hp) Automatic 1984, 1985, 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997
Thương hiệuChevrolet
ModelCorvette
Đời xeCorvette Coupe (C4)
Năm sản xuất1984
Số chổ ngồi2
Số cửa2
Loại xeCoupe
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ5.7 i V8 (282 Hp) Automatic
Công suất282 Hp @ 5200 rpm.
Moment xoắn (Nm)437 Nm @ 2400 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)11.4 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h5.1 sec
Tốc độ tối đa (km/h)254 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)282 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)49.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)437 Nm @ 2400 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)5737 cm3
Số xi lanh8
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)102 mm
Đường kính piston (mm)88 mm
Tỉ số nén10.5
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1555 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1760 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)76 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)357 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4535 mm
Chiều rộng (mm)1796 mm
Chiều cao (mm)1177 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2444 mm
Vết bánh trước (mm)1466 mm
Vết bánh sau (mm)1500 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauHelical spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước255/45 ZR17
Kích thước bánh trước255/45 ZR17
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị