Chevrolet Corvette Coupe (C3, facelift 1978) 5.7 V8 (190 Hp) Automatic 1980, 1981, 1982
Chevrolet Corvette Coupe (C3, facelift 1978) 5.7 V8 (190 Hp) Automatic 1980, 1981, 1982

Thông tin chung

Tên xe

Chevrolet Corvette Coupe (C3, facelift 1978) 5.7 V8 (190 Hp) Automatic 1980, 1981, 1982

Thương hiệu
Năm sản xuất

1980

Số chổ ngồi

2

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

5.7 V8 (190 Hp) Automatic

Công suất

190 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

380 Nm @ 2400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
190 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
33.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
380 Nm @ 2400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5735 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
101.6 mm
Đường kính piston (mm)
88.39 mm
Tỉ số nén
8.21
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHV

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1596 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

90 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4704 mm

Chiều rộng (mm)

1753 mm

Chiều cao (mm)

1219 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2489 mm

Vết bánh trước (mm)

1491 mm

Vết bánh sau (mm)

1511 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Leaf spring

Thắng trước

Ventilated discs, 298.45x31.75 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 298.45x31.75 mm

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 225/70 R15Rear wheel tires: 225/70 R15

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 225/70 R15Rear wheel tires: 225/70 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 8J x 15Rear wheel rims: 8J x 15

Công nghệ và Vận hành