Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeChevrolet Corvette Convertible (C5) 5.7 i V8 16V (345 Hp) 1999, 2000, 2001
Thương hiệuChevrolet
ModelCorvette
Đời xeCorvette Convertible (C5)
Năm sản xuất1999
Số chổ ngồi2
Số cửa2
Loại xeCabriolet
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ5.7 i V8 16V (345 Hp)
Công suất345 Hp @ 5600 rpm.
Moment xoắn (Nm)475 Nm @ 4400 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)13.1 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)8.4 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h4.9 sec
Tốc độ tối đa (km/h)275 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)345 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)60.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)475 Nm @ 4400 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)5665 cm3
Số xi lanh8
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)99 mm
Đường kính piston (mm)92 mm
Tỉ số nén10.1
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1470 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)72 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)393 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4566 mm
Chiều rộng (mm)1870 mm
Chiều cao (mm)1211 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2656 mm
Vết bánh trước (mm)1575 mm
Vết bánh sau (mm)1577 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcCoil spring
Hệ thống treo sauHelical spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước245/45 R18; 275/40 R18
Kích thước bánh trước245/45 R18; 275/40 R18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị