Chevrolet Colorado II Extended Cab Long Box 3.6 V6 (313 Hp) Automatic 2019, 2020, 2021, 2022
Chevrolet Colorado II Extended Cab Long Box 3.6 V6 (313 Hp) Automatic 2019, 2020, 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Chevrolet Colorado II Extended Cab Long Box 3.6 V6 (313 Hp) Automatic 2019, 2020, 2021, 2022

Thương hiệu
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.6 V6 (313 Hp) Automatic

Công suất

313 Hp @ 6800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

373 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.4 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
313 Hp @ 6800 rpm.
Moment xoắn (Nm)
373 Nm @ 4000 rpm.
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
94 mm
Đường kính piston (mm)
85.6 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1864 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2585 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

79 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5403 mm

Chiều rộng (mm)

1887 mm

Chiều cao (mm)

1788 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3259 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, spring

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Disc, 310 mm

Thắng sau

Disc, 324 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

265/70 R16; 255/65 R17

Kích thước bánh trước

265/70 R16; 255/65 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 16; 7.5J x 16; 8J x 17

Công nghệ và Vận hành