Giá | ||||
---|---|---|---|---|
Thông tin chung | ||||
Tên xe | Chevrolet Colorado II Extended Cab Long Box 2.5i (203 Hp) Automatic 2019, 2020, 2021, 2022 | |||
Thương hiệu | Chevrolet | |||
Model | Colorado | |||
Đời xe | Colorado II Extended Cab Long Box | |||
Năm sản xuất | 2019 | |||
Số chổ ngồi | 2 | |||
Số cửa | 2 | |||
Loại xe | Pick-up | |||
Kiến trúc truyền động | Internal Combustion engine | |||
Động cơ | 2.5i (203 Hp) Automatic | |||
Công suất | 203 Hp @ 6300 rpm. | |||
Moment xoắn (Nm) | 259 Nm @ 4400 rpm. | |||
Hệ thống điện | ||||
Hiệu năng | ||||
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km) | 11.8 l/100 km | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km) | 9 l/100 km | |||
Chi tiết động cơ | ||||
Động cơ: #1 | ||||
Mã động cơ | ||||
Loại động cơ | ||||
Công suất (HP) | 203 Hp @ 6300 rpm. | |||
Công suất trên lít (HP) | ||||
Moment xoắn (Nm) | 259 Nm @ 4400 rpm. | |||
Tốc độ tối đa (rpm) | ||||
Dung tích xi lanh (cm3) | ||||
Số xi lanh | 4 | |||
Bố trí xi lanh | Inline | |||
Đường kính xi lanh (mm) | 87.88 mm | |||
Đường kính piston (mm) | 100.84 mm | |||
Tỉ số nén | ||||
Số van trên mỗi xi lanh | 4 | |||
Hệ thống nhiên liệu | Direct injection | |||
Loại nhiên liệu | Petrol (Gasoline) | |||
Turbine | ||||
Bộ truyền động valve | DOHC | |||
Không gian và trọng lượng | ||||
Trọng lượng không tải (kg) | 1762-1812 kg | |||
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2449 kg | |||
Dung tích bình nhiên liệu (l) | 79 l | |||
Kích thước | ||||
Chiều dài (mm) | 5403 mm | |||
Chiều rộng (mm) | 1887 mm | |||
Chiều cao (mm) | 1788 mm | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 3259 mm | |||
Hệ thống truyền động, treo và phanh | ||||
Kiến trúc truyền động | The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle. | |||
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD) | Rear wheel drive | |||
Hộp số | automatic | |||
Hệ thống treo trước | Independent, spring | |||
Hệ thống treo sau | Leaf spring | |||
Thắng trước | Disc, 310 mm | |||
Thắng sau | Disc, 324 mm | |||
Trợ lực tay lái | Electric Steering | |||
Kích thước bánh trước | 265/70 R16; 255/65 R17 | |||
Kích thước bánh trước | 265/70 R16; 255/65 R17 | |||
Kích thước vành bánh xe (la-zăng) | 7J x 16; 7.5J x 16; 8J x 17 | |||
Công nghệ và Vận hành | ||||
Trang bị |