Chevrolet Captiva II (facelift 2021) 1.5 Turbo (144 Hp) CVT 7 Seat 2021, 2022
Chevrolet Captiva II (facelift 2021) 1.5 Turbo (144 Hp) CVT 7 Seat 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Chevrolet Captiva II (facelift 2021) 1.5 Turbo (144 Hp) CVT 7 Seat 2021, 2022

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2021

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5 Turbo (144 Hp) CVT 7 Seat

Công suất

144 Hp @ 5200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

249 Nm @ 1600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.9 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
144 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
99.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
249 Nm @ 1600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1451 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
VVT

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1580-1630 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2160 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

52 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

275-280 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4715 mm

Chiều rộng (mm)

1835 mm

Chiều cao (mm)

1750 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2750 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

18

Công nghệ và Vận hành