Chevrolet Captiva I (facelift 2015) 3.0 V6 (258 Hp) AWD Automatic 2015, 2016, 2017, 2018
Chevrolet Captiva I (facelift 2015) 3.0 V6 (258 Hp) AWD Automatic 2015, 2016, 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

Chevrolet Captiva I (facelift 2015) 3.0 V6 (258 Hp) AWD Automatic 2015, 2016, 2017, 2018

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2015

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.0 V6 (258 Hp) AWD Automatic

Công suất

258 Hp @ 6900 rpm.

Moment xoắn (Nm)

288 Nm @ 5800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
258 Hp @ 6900 rpm.
Công suất trên lít (HP)
86.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
288 Nm @ 5800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2997 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
89 mm
Đường kính piston (mm)
80.3 mm
Tỉ số nén
11.7
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

65 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4673 mm

Chiều rộng (mm)

1849 mm

Chiều cao (mm)

1727 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2707 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.3 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

McPherson

Hệ thống treo sau

Multi-link independent, Torsion

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

215/70 R16; 235/55 R18

Kích thước bánh trước

215/70 R16; 235/55 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 16; 7J x 18

Công nghệ và Vận hành