Chevrolet Captiva I 2.4i 16V (136 Hp) AWD Automatic 2006, 2007, 2008, 2009
Chevrolet Captiva I 2.4i 16V (136 Hp) AWD Automatic 2006, 2007, 2008, 2009

Thông tin chung

Tên xe

Chevrolet Captiva I 2.4i 16V (136 Hp) AWD Automatic 2006, 2007, 2008, 2009

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2006

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.4i 16V (136 Hp) AWD Automatic

Công suất

136 Hp @ 5000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

220 Nm @ 2200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

254 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

14.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

178 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
Z24SED
Công suất (HP)
136 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
56.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
220 Nm @ 2200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2405 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
87.5 mm
Đường kính piston (mm)
100 mm
Tỉ số nén
9.6
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1750-1770 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2405 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

65 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

465 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

930 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4635 mm

Chiều rộng (mm)

1850-1870 mm

Chiều cao (mm)

1720-1755 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2705 mm

Vết bánh trước (mm)

1562 mm

Vết bánh sau (mm)

1572 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.1 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels permanently, and the rear wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

215/70 R16; 235/60 R17;

Kích thước bánh trước

215/70 R16; 235/60 R17;

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 16 ET46; 7J x 17 ET46

Công nghệ và Vận hành