Chevrolet Caprice 5.0 i V8 (172 Hp) 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996
Chevrolet Caprice 5.0 i V8 (172 Hp) 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996

Thông tin chung

Tên xe

Chevrolet Caprice 5.0 i V8 (172 Hp) 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1990

Số chổ ngồi

6

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

5.0 i V8 (172 Hp)

Công suất

172 Hp @ 4200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

345 Nm @ 2400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

17 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

10 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

190 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
172 Hp @ 4200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
34.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
345 Nm @ 2400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5002 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
94.9 mm
Đường kính piston (mm)
88.4 mm
Tỉ số nén
9.3
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Mono-point injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1770 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

87 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5439 mm

Chiều rộng (mm)

1980 mm

Chiều cao (mm)

1415 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2945 mm

Vết bánh trước (mm)

1568 mm

Vết bánh sau (mm)

1542 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

225/70 R15

Kích thước bánh trước

225/70 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành