Chevrolet Camaro VI ZL1 6.2 V8 (650 Hp) 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Chevrolet Camaro VI ZL1 6.2 V8 (650 Hp) 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Chevrolet Camaro VI ZL1 6.2 V8 (650 Hp) 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2017

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

ZL1 6.2 V8 (650 Hp)

Công suất

650 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

868 Nm @ 4400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
LT4
Công suất (HP)
650 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
105.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
868 Nm @ 4400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
6162 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
103.3 mm
Đường kính piston (mm)
92 mm
Tỉ số nén
11.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Mechanical supercharging (Compressor)
Bộ truyền động valve
VVT

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1763 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

72 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

257 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4784 mm

Chiều rộng (mm)

1897 mm

Chiều cao (mm)

1330 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2811 mm

Vết bánh trước (mm)

1610 mm

Vết bánh sau (mm)

1591 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.7 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

245/40 ZR20; 275/35 ZR20

Kích thước bánh trước

245/40 ZR20; 275/35 ZR20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

10J x 20; 11J x 20

Công nghệ và Vận hành