Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeChevrolet Camaro VI 2.0 (275 Hp) Automatic 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Thương hiệuChevrolet
ModelCamaro
Đời xeCamaro VI
Năm sản xuất2016
Số chổ ngồi4
Số cửa2
Loại xeCoupe
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.0 (275 Hp) Automatic
Công suất275 Hp @ 5500 rpm.
Moment xoắn (Nm)400 Nm @ 3000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)181 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6 b
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)10.2 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)6.6 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)8 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h5.9 sec
Tốc độ tối đa (km/h)240 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơLTG
Loại động cơ
Công suất (HP)275 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)137.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)400 Nm @ 3000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1998 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)86 mm
Đường kính piston (mm)86 mm
Tỉ số nén9.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1539 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2120 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)72 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4784 mm
Chiều rộng (mm)1880 mm
Chiều cao (mm)1340 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2812 mm
Vết bánh trước (mm)1610 mm
Vết bánh sau (mm)1604 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.7 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauIndependent, spring multi-link with stabilizer
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước245/40 ZR20; 275/35 ZR20
Kích thước bánh trước245/40 ZR20; 275/35 ZR20
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R20
Công nghệ và Vận hành
Trang bị