Chevrolet Camaro V (facelift 2013) 7.0 V8 (505 Hp) 2014, 2015, 2016
Chevrolet Camaro V (facelift 2013) 7.0 V8 (505 Hp) 2014, 2015, 2016

Thông tin chung

Tên xe

Chevrolet Camaro V (facelift 2013) 7.0 V8 (505 Hp) 2014, 2015, 2016

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2014

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

7.0 V8 (505 Hp)

Công suất

505 Hp @ 6100 rpm.

Moment xoắn (Nm)

652 Nm @ 4800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tốc độ tối đa (km/h)

277 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
LS7
Công suất (HP)
505 Hp @ 6100 rpm.
Công suất trên lít (HP)
72.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
652 Nm @ 4800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
6997 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
104.8 mm
Đường kính piston (mm)
101.6 mm
Tỉ số nén
11
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1732 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

72 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

320 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4884 mm

Chiều rộng (mm)

1953 mm

Chiều cao (mm)

1330 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2852 mm

Vết bánh trước (mm)

1680 mm

Vết bánh sau (mm)

1642 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Multi-link suspension

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

305/30 ZR19

Kích thước bánh trước

305/30 ZR19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R19

Công nghệ và Vận hành