Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeChevrolet Camaro V Convertible (facelift 2013) 6.2 V8 (318 Hp) 2015, 2016
Thương hiệuChevrolet
ModelCamaro
Đời xeCamaro V Convertible (facelift 2013)
Năm sản xuất2015
Số chổ ngồi4
Số cửa2
Loại xeCabriolet
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ6.2 V8 (318 Hp)
Công suất318 Hp @ 6600 rpm.
Moment xoắn (Nm)569 Nm @ 4600 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)329 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 5
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)20.9 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)10.2 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)14.1 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h5.4 sec
Tốc độ tối đa (km/h)250 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)318 Hp @ 6600 rpm.
Công suất trên lít (HP)51.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)569 Nm @ 4600 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)6162 cm3
Số xi lanh8
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)103.25 mm
Đường kính piston (mm)92 mm
Tỉ số nén10.7
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveOHV
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1890 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2300 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)71.9 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)287 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)328 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4837 mm
Chiều rộng (mm)1917 mm
Chiều cao (mm)1378 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2852 mm
Vết bánh trước (mm)1618 mm
Vết bánh sau (mm)1618 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.6 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcIndependent multi-link
Hệ thống treo sauIndependent, spring multi-link with stabilizer
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước245/45 ZR20 103 Y; 275/40 ZR20 106 Y
Kích thước bánh trước245/45 ZR20 103 Y; 275/40 ZR20 106 Y
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)8J x 20; 9J x 20
Công nghệ và Vận hành
Trang bị