Giá | ||||
---|---|---|---|---|
Thông tin chung | ||||
Tên xe | Chevrolet Camaro V Convertible (facelift 2013) 6.2 V8 (298 Hp) Automatic 2015, 2016 | |||
Thương hiệu | Chevrolet | |||
Model | Camaro | |||
Đời xe | Camaro V Convertible (facelift 2013) | |||
Năm sản xuất | 2015 | |||
Số chổ ngồi | 4 | |||
Số cửa | 2 | |||
Loại xe | Cabriolet | |||
Kiến trúc truyền động | Internal Combustion engine | |||
Động cơ | 6.2 V8 (298 Hp) Automatic | |||
Công suất | 298 Hp @ 6200 rpm. | |||
Moment xoắn (Nm) | 556 Nm @ 4300 rpm. | |||
Hệ thống điện | ||||
Hiệu năng | ||||
Lượng khí thải CO2 (g/km) | 304 g/km | |||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km) | 18.9 l/100 km | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km) | 9.7 l/100 km | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km) | 13.1 l/100 km | |||
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h | 5.6 sec | |||
Tốc độ tối đa (km/h) | 250 km/h | |||
Chi tiết động cơ | ||||
Động cơ: #1 | ||||
Mã động cơ | ||||
Loại động cơ | ||||
Công suất (HP) | 298 Hp @ 6200 rpm. | |||
Công suất trên lít (HP) | 48.4 Hp/l | |||
Moment xoắn (Nm) | 556 Nm @ 4300 rpm. | |||
Tốc độ tối đa (rpm) | ||||
Dung tích xi lanh (cm3) | 6162 cm3 | |||
Số xi lanh | 8 | |||
Bố trí xi lanh | V-engine | |||
Đường kính xi lanh (mm) | 103.25 mm | |||
Đường kính piston (mm) | 92 mm | |||
Tỉ số nén | 10.7 | |||
Số van trên mỗi xi lanh | 2 | |||
Hệ thống nhiên liệu | Direct injection | |||
Loại nhiên liệu | Petrol (Gasoline) | |||
Turbine | ||||
Bộ truyền động valve | OHV | |||
Không gian và trọng lượng | ||||
Trọng lượng không tải (kg) | 1920 kg | |||
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2300 kg | |||
Dung tích bình nhiên liệu (l) | 71.9 l | |||
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l) | 287 l | |||
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l) | 328 l | |||
Kích thước | ||||
Chiều dài (mm) | 4837 mm | |||
Chiều rộng (mm) | 1917 mm | |||
Chiều cao (mm) | 1378 mm | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2852 mm | |||
Vết bánh trước (mm) | 1618 mm | |||
Vết bánh sau (mm) | 1618 mm | |||
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) | 11.6 m | |||
Hệ thống truyền động, treo và phanh | ||||
Kiến trúc truyền động | The ICE drives the rear wheels of the vehicle. | |||
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD) | Rear wheel drive | |||
Hộp số | automatic | |||
Hệ thống treo trước | Independent multi-link | |||
Hệ thống treo sau | Independent, spring multi-link with stabilizer | |||
Thắng trước | Ventilated discs | |||
Thắng sau | Ventilated discs | |||
Trợ lực tay lái | Electric Steering | |||
Kích thước bánh trước | 245/45 ZR20 103 Y; 275/40 ZR20 106 Y | |||
Kích thước bánh trước | 245/45 ZR20 103 Y; 275/40 ZR20 106 Y | |||
Kích thước vành bánh xe (la-zăng) | 8J x 20; 9J x 20 | |||
Công nghệ và Vận hành | ||||
Trang bị |