Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeChevrolet Camaro V Convertible 6.2 V8 (432 Hp) Automatic 2011, 2012, 2013
Thương hiệuChevrolet
ModelCamaro
Đời xeCamaro V Convertible
Năm sản xuất2011
Số chổ ngồi4
Số cửa2
Loại xeCabriolet
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ6.2 V8 (432 Hp) Automatic
Công suất432 Hp @ 5900 rpm.
Moment xoắn (Nm)556 Nm @ 4300 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)18.9 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)9.7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)13.1 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h5.6 sec
Tốc độ tối đa (km/h)250 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)432 Hp @ 5900 rpm.
Công suất trên lít (HP)70.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)556 Nm @ 4300 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)6162 cm3
Số xi lanh8
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)103.25 mm
Đường kính piston (mm)92 mm
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1920 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2300 kg
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)267 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)308 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4837 mm
Chiều rộng (mm)1917 mm
Chiều cao (mm)1378 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2852 mm
Vết bánh trước (mm)1618 mm
Vết bánh sau (mm)1618 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.6 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốautomatic
Thắng trướcVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước245/45Z R20 103 Y; 275/40Z R20 106 Y
Kích thước bánh trước245/45Z R20 103 Y; 275/40Z R20 106 Y
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)8J x 20; 9J x 20
Công nghệ và Vận hành
Trang bị