Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeChevrolet Camaro V 6.2 V8 (400 Hp) 2009, 2010, 2011, 2012, 2013
Thương hiệuChevrolet
ModelCamaro
Đời xeCamaro V
Năm sản xuất2009
Số chổ ngồi4
Số cửa2
Loại xeCoupe
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ6.2 V8 (400 Hp)
Công suất400 Hp @ 5000 rpm.
Moment xoắn (Nm)395 Nm @ 4500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)400 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)64.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)395 Nm @ 4500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)6162 cm3
Số xi lanh8
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1755 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)72 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)320 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4836 mm
Chiều rộng (mm)1918 mm
Chiều cao (mm)1377 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2852 mm
Vết bánh trước (mm)1618 mm
Vết bánh sau (mm)1628 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcMulti-link suspension
Hệ thống treo sauIndependent, spring multi-link with stabilizer
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Công nghệ và Vận hành
Trang bị