Chevrolet Camaro V 3.6 V6 (312 Hp) Automatic 2009, 2010, 2011, 2012, 2013
Chevrolet Camaro V 3.6 V6 (312 Hp) Automatic 2009, 2010, 2011, 2012, 2013

Thông tin chung

Tên xe

Chevrolet Camaro V 3.6 V6 (312 Hp) Automatic 2009, 2010, 2011, 2012, 2013

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2009

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.6 V6 (312 Hp) Automatic

Công suất

312 Hp @ 6400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

370 Nm @ 5200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
LLT
Công suất (HP)
312 Hp @ 6400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
87.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
370 Nm @ 5200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3564 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1700 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

72 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

320 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4836 mm

Chiều rộng (mm)

1918 mm

Chiều cao (mm)

1377 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2852 mm

Vết bánh trước (mm)

1618 mm

Vết bánh sau (mm)

1628 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Multi-link suspension

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

245/55 R18

Kích thước bánh trước

245/55 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R18

Công nghệ và Vận hành